--

gông cùm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gông cùm

+  

  • Cangue and stocks.
  • (b) Slavery
  • Deprive of one's freedom, chain
    • Không gì có thể gông cùm được ý chí của con người ấy
      Nothing can chain the will of that man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gông cùm"
Lượt xem: 648